A
|
CẤP TỈNH
|
|
|
|
|
|
-
|
Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật
|
1.008709
|
Luật sư
|
Giấy đăng ký hoạt động của công ty luật/văn phòng luật sư được chuyển đổi
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư”, Mã số: 1.002010
|
|
-
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư
|
1.000828
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư
|
1.000688
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư
|
1.008624
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khách quan khác mà thông tin trên Chứng chỉ hành nghề luật sư bị thay đổi
|
1.008628
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư
|
1.002010
|
Chứng chỉ hành nghề luật sư
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư”, Mã số: 1.000828/“Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với miễn đạo tạo nghề luật sư”, Mã số: 1.000688
|
|
-
|
Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1.002055
|
Giấy đăng ký hoạt động của văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư”, Mã số: 1.002010
|
|
-
|
Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh
|
1.002079
|
Giấy đăng ký hoạt động của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư”, Mã số: 1.002010
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư
|
1.002099
|
Giấy đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư thành lập chi nhánh
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư”, Mã số: 1.002010
|
|
-
|
Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân
|
1.002153
|
Chứng chỉ hành nghề luật sư
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư”, Mã số: 1.000828/ “Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với miễn đạo tạo nghề luật sư”, Mã số: 1.000688
|
|
-
|
Hợp nhất công ty luật
|
1.002218
|
Giấy đăng ký hoạt động của các công ty luật bị hợp nhất
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư”, Mã số: 1.002010
|
|
-
|
Sáp nhập công ty luật
|
1.002234
|
Giấy đăng ký hoạt động của các công ty luật bị sáp nhập và công ty luật nhận sáp nhập
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư”, Mã số: 1.002010
|
|
-
|
Bổ nhiệm công chứng viên
|
1.000112
|
Công chứng
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Bổ nhiệm lại công chứng viên
|
1.000100
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
|
1.001756
|
Quyết định bổ nhiệm hoặc bổ nhiệm lại công chứng viên
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Bổ nhiệm công chứng viên, Mã số: 1.000112/ “Bổ nhiệm lại ông chứng viên, Mã số: 1.000100
|
|
-
|
Thành lập Văn phòng công chứng
|
1.001877
|
Quyết định bổ nhiệm công chứng viên tham gia thành lập Văn phòng công chứng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Bổ nhiệm công chứng viên, Mã số: 1.000112/ “Bổ nhiệm lại ông chứng viên, Mã số: 1.000100
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng
|
2.000789
|
Quyết định cho phép hành lập Văn phòng công chứng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Thành lập Văn phòng công chứng”, Mã số: 1.001877.
|
|
-
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
|
2.000778
|
Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng”, Mã số: 2.000789
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất
|
2.000766
|
Quyết định cho phép hợp nhất Văn phòng công chứng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Hợp nhất Văn phòng công chứng”, Mã số: 1.001688
|
|
-
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập
|
2.000758
|
Quyết định cho phép sáp nhập Văn phòng công chứng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Sáp nhập Văn phòng công chứng”, Mã số: 1.001665
|
|
-
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng
|
2.000743
|
Quyết định cho phép chuyển nhượng Văn phòng công chứng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Chuyển nhượng Văn phòng công chứng, Mã số: 1.001647
|
|
-
|
Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng (1.001721)
|
1.001721
|
Quyết định công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng”, Mã số: 1.012019
|
|
-
|
Hợp nhất Văn phòng công chứng
|
1.001688
|
- Quyết định cho phép thành lập;
- Giấy đăng ký hoạt động của các Văn phòng công chứng được hợp nhất.
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Thành lập Văn phòng công chứng”, Mã số: 1.001877;
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký hoạt động của các Văn phòng công chứng, Mã số: 2.000789.
|
|
-
|
Sáp nhập Văn phòng công chứng
|
1.001665
|
- Quyết định cho phép thành lập;
- Giấy đăng ký hoạt động của các Văn phòng công chứng.
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Thành lập Văn phòng công chứng”, Mã số: 1.001877;
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký hoạt động của các Văn phòng công chứng, Mã số: 2.000789.
|
|
-
|
Chuyển nhượng Văn phòng công chứng
|
1.001647
|
- Quyết định cho phép thành lập;
- Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Thành lập Văn phòng công chứng”, Mã số: 1.001877;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký hoạt động của các Văn phòng công chứng, Mã số: 2.000789.
|
|
-
|
Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật
|
2.000970
|
Trợ giúp
pháp lý
|
Giấy đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư”, Mã số: 1.002010
|
|
-
|
Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
1.001233
|
Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý đã được cấp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý”, Mã số: 2.000596
|
|
-
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
1.008904
|
Trọng tài thương mại
|
- Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài;
- Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh của Trung tâm trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác”, Mã số: 1.008889;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác, Mã số: 1.008890.
|
|
-
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
1.008905
|
Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài
|
Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài (Thủ tục: Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác, Mã số: 1.008890
|
|
-
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, Chi nhánh
|
1.000588
|
Tư vấn pháp luật
|
- Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật;
- Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, Mã số: 1.000627;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật, Mã số: 1.000614.
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng giám định tư pháp
|
2.000823
|
Giám định tư pháp
|
Quyết định cho phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp”, Mã số: 2.000890
|
|
-
|
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp
|
2.000568
|
Quyết định cho phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp đã được cấp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp”, Mã số: 2.000890
|
-
|
Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp
|
1.001216
|
Quyết định cho phép thành lập Văn phòng
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp”, Mã số: 2.000890
|
|
-
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng
|
2.000555
|
Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động Văn phòng giám định tư pháp, Mã số: 2.000823
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
2.001247
|
Đấu giá tài sản
|
Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản, Mã số: 2.001395
|
|
-
|
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
2.001333
|
Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản, Mã số: 2.001395
|
|
-
|
Bổ nhiệm Thừa phát lại
|
1.008922
|
Thừa phát lại
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm)
|
1.008923
|
Quyết định bổ nhiệm Thừa phát lại
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Bổ nhiệm Thừa phát lại, Mã số: 1.008922
|
|
-
|
Bổ nhiệm lại Thừa phát lại
|
1.008924
|
- Phiếu lý lịch tư pháp;
- Quyết định miễn nhiệm Thừa phát lại.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Bổ nhiệm Thừa phát lại, Mã số: 1.008922.
|
|
-
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại
|
1.008927
|
Quyết định bổ nhiệm, Thừa phát lại để đối chiếu hoặc Quyết định bổ nhiệm lại Thừa phát lại
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Bổ nhiệm Thừa phát lại”, Mã số: 1.008922/Bổ nhiệm lại Thừa phát lại, Mã số: 1.008924
|
|
-
|
Thành lập Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008929
|
Quyết định bổ nhiệm, Thừa phát lại để đối chiếu hoặc Quyết định bổ nhiệm lại Thừa phát lại
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Bổ nhiệm Thừa phát lại”, Mã số: 1.008922/Bổ nhiệm lại Thừa phát lại, Mã số: 1.008924
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008930
|
Quyết định cho phép thành lập Văn phòng Thừa phát lại
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Thành lập Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008929
|
|
-
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008931
|
Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008930
|
|
-
|
Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008932
|
- Quyết định bổ nhiệm, bổ nhiệm lại Thừa phát lại để đối chiếu;
- Quyết định cho phép thành lập Văn phòng Thừa phát lại.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Bổ nhiệm Thừa phát lại, Mã số: 1.008922/“Bổ nhiệm lại Thừa phát lại”, Mã số: 1.008924;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Thành lập Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008929.
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008933
|
Quyết định cho phép chuyển đổi
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại”, Mã số: 1.008932
|
|
-
|
Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008934
|
- Quyết định cho phép thành lập;
- Giấy đăng ký hoạt động của các Văn phòng.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Thành lập Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008929;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008930.
|
|
-
|
Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008935
|
- Quyết định cho phép hợp nhất, Quyết định cho phép sáp nhập;
- Quyết định bổ nhiệm, bổ nhiệm lại của các Thừa phát lại.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008934;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: ”Bổ nhiệm Thừa phát lại”, Mã số: 1.008922/ “Bổ nhiệm lại Thừa phát lại”, Mã số: 1.008924.
|
|
-
|
Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008936
|
- Quyết định bổ nhiệm, bổ nhiệm lại Thừa phát lại của các Thừa phát lại nhận chuyển nhượng để đối chiếu;
- Quyết định cho phép thành lập;
- Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại được chuyển nhượng.
|
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: ”Bổ nhiệm Thừa phát lại”, Mã số: 1.008922/ “Bổ nhiệm lại Thừa phát lại”, Mã số: 1.008924;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Thành lập Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008929;
- Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008930.
|
|
-
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008937
|
Quyết định cho phép chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại, Mã số: 1.008936
|
|
-
|
Nhập quốc tịch Việt Nam
|
2.002039
|
Quốc tịch
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
2.002038
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
2.002036
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi
|
2.002349
|
Nuôi con nuôi
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
1.003160
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng
|
1.003976
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
-
|
Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi
|
1.004878
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam”, Mã số: 2.000488
|
|
B
|
CẤP HUYỆN
|
|
|
|
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
2.000806
|
Hộ tịch
|
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân”, Mã số: 1.004873
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
2.000528
|
Giấy kết hôn
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài, mã số 2.000806”
|
|
C
|
CẤP XÃ
|
|
|
|
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
1.000894
|
Hộ tịch
|
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân”, Mã số: 1.004873
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
1.000593
|
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài”, mã số 2.000806
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
1.003583
|
Giấy kết hôn
|
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1.001193
|
Giấy kết hôn
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân”, Mã số: 1.004873
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
1.000094
|
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân”, Mã số: 1.004873
|
|
-
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
1.003005
|
Nuôi con nuôi
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký kết hôn”, Mã số: 1.000894
|
|
-
|
Đăng ký nuôi con nuôi trong nước
|
2.001263
|
Phiếu lý lịch tư pháp
|
Thành phần hồ sơ này là kết quả của TTHC: “Đăng ký kết hôn”, Mã số: 1.000894
|
|