STT
|
Tên TTHC
|
Mã số TTHC
|
Lĩnh vực
|
Thành phần hồ sơ phải số hoá
|
Ghi chú:
Thành phần hồ sơ là kết quả của TTHC trước đó (Điểm a Khoản 1 Điều 4) yêu cầu nêu rõ tên TTHC liên quan (Trường hợp bản sao, có bản chính để đối chiếu mà bản sao là kết quả của TTHC trước đó nhưng chưa có trên cơ sở dữ liệu được chia sẻ thì phải số hoá bản chính)
|
A
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
1.004650
|
Văn hóa cơ sở
|
1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của người kinh doanh dịch vụ quảng cáo hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của người quảng cáo trong trường hợp tự thực hiện quảng cáo;
2. Giấy phép xây dựng công trình quảng cáo đối với loại bảng quảng cáo phải có giấy phép xây dựng theo quy định tại khoản 2 Điều 31 của Luật quảng cáo.
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
2. Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
2
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
1.000963
|
Văn hóa cơ sở
|
1. Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke đã được cấp.
2. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
|
1. Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
2. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
3
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
1.004666
|
Văn hóa cơ sở
|
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện
|
1. Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam (1.004639)
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
1.003793
|
Di sản văn hóa
|
Văn bản xác nhận đủ điều kiện cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
1. Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập (2.001613)
|
5
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
1.001822
|
Di sản văn hóa
|
Chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng, hành nghề thiết kế xây dựng, hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình, bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc các chuyên ngành xây dựng, kiến trúc liên quan đến hoạt động đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề
|
1. Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III
|
6
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
1.002003
|
Di sản văn hóa
|
1. Chứng chỉ hành nghề đã được cấp đối với trường hợp bổ sung nội dung hành nghề hoặc Chứng chỉ hành nghề hết hạn sử dụng, bị hỏng;
2. Trường hợp bổ sung nội dung hành nghề đã được ghi nhận trong Chứng chỉ hành nghề đã cấp:
- Chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng, hành nghề thiết kế xây dựng, hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình, bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc các chuyên ngành xây dựng, kiến trúc liên quan đến hoạt động đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề:
+ Có chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng;
+ Có chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng;
+ Có chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng hoặc người có trình độ đại học trở lên thuộc các chuyên ngành xây dựng;
+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình;
- Chứng chỉ hoặc chứng nhận đã tham gia chương trình bồi dưỡng kiến thức về tu bổ di tích.
|
1. Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích (1.001822)
2. Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III
|
7
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
1.003901
|
Di sản văn hóa
|
Danh sách người được cấp Chứng chỉ hành nghề:
- Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề lập quy hoạch tu bổ di tích.
- Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích.
- Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề thi công tu bổ di tích.
- Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công tu bổ di tích.
|
1. Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III
|
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
2.001641
|
Di sản văn hóa
|
1. Giấy chứng nhận hành nghề đã được cấp đối với trường hợp bổ sung nội dung hành nghề hoặc Giấy chứng nhận hành nghề hết hạn sử dụng, bị hỏng.
2. Trường hợp bổ sung nội dung hành nghề đã được ghi nhận trong Giấy chứng nhận hành nghề đã cấp:
- Danh sách người được cấp Chứng chỉ hành nghề:
+ Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề lập quy hoạch tu bổ di tích.
+ Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích.
+ Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề thi công tu bổ di tích.
+ Có ít nhất 01 người được cấp Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công tu bổ di tích .
* - Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy đăng ký kinh doanh.
|
1. Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích (1.003901)
2. Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III
|
8
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
1.001191
|
Nhiếp ảnh, Mỹ thuật và Triển lãm
|
Giấy phép đã được cấp
|
1. Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại (1.001229)
|
9
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001182
|
Nhiếp ảnh, Mỹ thuật và Triển lãm
|
Giấy phép đã được cấp
|
1. Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại (1.001211)
|
10
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
1.009403
|
Nghệ thuật biểu diễn
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 1
|
1. Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
11
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
1.003560
|
Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh
|
Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc các loại giấy tờ xác nhận tư cách pháp lý có giá trị tương đương khác và Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh (nếu có)
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
12
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay (1.000830)
|
1.000830
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
13
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao (1.000814)
|
1.000814
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
14
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp (1.002445)
|
1.002445
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
15
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao (1.002396)
|
1.002396
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
16
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận (1.003441)
|
1.003441
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện đã được cấp
|
1. Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao (1.002396)
|
17
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng (1.000983)
|
1.000983
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện đã được cấp
|
1. Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao (1.002396)
|
18
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga (1.000953)
|
1.000953
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
19
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf (1.000936)
|
1.000936
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
20
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông (1.000920)
|
1.000920
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
21
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo (1.001195)
|
1.001195
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
22
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate (1.000904)
|
1.000904
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
23
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn (1.000883)
|
1.000883
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
24
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker (1.000863)
|
1.000863
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
25
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn (1.000847)
|
1.000847
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
26
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ (1.000644)
|
1.000644
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
27
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo (1.000842)
|
1.000842
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness (1.005163)
|
1.005163
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
29
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng (2.002188)
|
2.002188
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
30
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí (1.000594)
|
1.000594
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
31
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh (1.000560)
|
1.000560
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
32
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam (1.000544)
|
1.000544
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
33
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển (1.001213)
|
1.001213
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
34
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá (1.000518)
|
1.000518
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
35
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt (1.000501)
|
1.000501
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
36
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin (1.000485)
|
1.000485
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
37
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí (1.005357)
|
1.005357
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
38
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao (1.001801)
|
1.001801
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
39
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném (1.001500)
|
1.001500
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
40
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu (1.005162)
|
1.005162
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
41
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao (1.001517)
|
1.001517
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
42
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ (1.001527)
|
1.001527
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
43
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao (1.001056)
|
1.001056
|
Thể dục Thể thao
|
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
|
B.
|
Cấp Huyện
|
|
|
|
|
44
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
1.000831
|
Văn hóa
|
1. Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
2. Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke đã được cấp.
|
1. Các TTHC Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty, hộ kinh doanh…(*)
2. Cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
C.
|
Cấp xã: Không có
|
|
|
|
|