STT
|
Tên TTHC
|
Mã số TTHC
|
Lĩnh vực
|
Thành phần hồ sơ phải số hoá
|
Ghi chú
|
I.
|
Danh mục TTHC cấp tỉnh
|
1
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
1005074
|
Giáo dục trung học
|
Quyết định thành lập hoặc quyết định cho phép thành lập trường trung học phổ thông
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
2
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
1005081
|
Giáo dục Dân tộc
|
Quyết định thành lập hoặc quyết định cho phép thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
3
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
|
1005049
|
Giáo dục và đào tạo thuôc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
|
Quyết định thành lập trung tâm trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
4
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
1005008
|
Giáo dục và đào tạo thuôc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
|
Quyết định thành lập hoặc quyết định cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
5
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
|
1005195
|
Giáo dục và đào tạo thuôc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
|
Quyết định thành lập và quyết định cho phép thành lập trung tâm
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
6
|
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1000729
|
Giáo dục và đào tao thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Quyết định thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
7
|
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với: cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
1000718
|
Đào tạo với nước ngoài
|
Quyết định cho phép thành lập đối với cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài; Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
8
|
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
1008722
|
Đào tạo với nước ngoài
|
Quyết định thành lập nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục; quyết định công nhận hội đồng trường đương nhiệm, quyết định công nhận hiệu trưởng đương nhiệm của nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục và các tài liệu liên quan khác (nếu có)
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
9
|
Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
1008723
|
Đào tạo với nước ngoài
|
Quyết định thành lập cơ sở giáo dục phổ thông tư thục; quyết định công nhận hội đồng trường đương nhiệm, quyết định công nhận hiệu trưởng đương nhiệm của cơ sở giáo dục phổ thông tư thục và các tài liệu liên quan khác (nếu có)
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
10
|
Cho phép hoạt động giáo dục đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
1006446
|
Đào tạo với nước ngoài
|
Quyết định cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
II.
|
Danh mục TTHC cấp huyện
|
11
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
1.006390
|
Giáo dục mầm non
|
Quyết định thành lập hoặc quyết định cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
12
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
|
2.001842
|
Giáo dục tiểu học
|
Quyết định thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
13
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
1.004444
|
Giáo dục trung học
|
Quyết định thành lập hoặc quyết định cho phép thành lập trường trung học cơ sở
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
14
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục
|
2.001839
|
Giáo dục dân tộc
|
Quyết định thành lập hoặc quyết định cho phép thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Kết quả của TTHC trước đó
|
III.
|
Danh mục TTHC cấp xã: Không có
|